--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Oliver Ellsworth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
cope-stone
:
(như) coping-stone
+
dolichos biflorus
:
cây đậu dolichos biflorus, một loại cây leo bản xứ mọc khắp các vùng của Ấn Độ, được tìm thấy trên độ cao 1000m, chúng có hạt nhỏ màu nâu xám và mỏng
+
nhàm
:
boring; tritenhắc lại mãi hóa nhàmto become trite with repetition
+
phóng bút
:
Write on impluse